Trong quá trình sử dụng điều hòa Toshiba, việc hiểu rõ về bảng mã lỗi điều hòa Toshiba sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện và xử lý sự cố một cách hiệu quả. Các mã lỗi thường xuất hiện trên điều hòa Toshiba thường phản ánh vấn đề cụ thể mà hệ thống đang gặp phải. Vai trò của mã lỗi là cung cấp thông tin quan trọng giúp người dùng xác định nguyên nhân gây ra vấn đề và tìm ra cách xử lý phù hợp.
Để nhận biết mã lỗi, người dùng cần chú ý đến các hiển thị trên màn hình điều khiển và tham khảo tài liệu hướng dẫn đi kèm. Phân loại mã lỗi cũng giúp định hình vấn đề một cách rõ ràng, từ đó áp dụng biện pháp khắc phục phù hợp.
Mã lỗi điều hòa Toshiba đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vấn đề cụ thể mà hệ thống đang gặp phải. Thông qua mã lỗi, người dùng có thể biết được nguyên nhân gây ra lỗi và áp dụng biện pháp khắc phục kịp thời.
Để nhận biết mã lỗi trên điều hòa Toshiba, người dùng cần chú ý đến các thông báo hiển thị trên màn hình điều khiển của máy. Thông tin hiển thị thường bao gồm mã lỗi và mô tả ngắn gọn về vấn đề xảy ra.
Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba mới nhất : Update tháng 10/2024 ?
Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba cung cấp thông tin quan trọng để xác định sự cố trong quá trình vận hành.
Có thể bạn quan tâm : Bảng mã lỗi điều hòa trung tâm Toshiba VRF mới nhất ?
Dưới đây là một số mã lỗi phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
Mã lỗi | Nguyên nhân |
000C | Lỗi cảm biến nhiệt độ TA. |
000D | Lỗi cảm biến nhiệt độ TC. |
0011 | Lỗi Motor quạt. |
0012 | Lỗi PC Board. |
0013 | Lỗi cảm biến nhiệt độ TC. |
0021 | Lỗi hoạt động IOL. |
0104 | Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn nóng/lạnh. |
0105 | Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn nóng/lạnh. |
010C | Lỗi cảm biến nhiệt độ TA. |
010D | Lỗi cảm biến nhiệt độ TC. |
0111 | Lỗi Motor quạt dàn lạnh. |
0112 | Lỗi PC bo mạch dàn lạnh. |
0214 | Lỗi mạch bảo vệ hoặc dòng inverter quá thấp. |
0216 | Lỗi máy nén. |
0217 | Lỗi dòng máy nén. |
0218 | Lỗi cảm biến nhiệt độ TE hoặc TS. |
0219 | Lỗi cảm biến nhiệt độ TD. |
021A | Lỗi Motor quạt dàn nóng. |
021B | Lỗi cảm biến nhiệt độ TE. |
021C | Lỗi mạch Drive máy nén. |
0307 | Lỗi công suất tức thời hoặc lỗi kết nối từ dàn nóng đến dàn lạnh. |
0308 | Lỗi thay đổi ở bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh. |
0309 | Lỗi không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh. |
031D | Lỗi máy nén |
031E | Lỗi máy nén quá nhiệt. |
031F | Lỗi quá dòng máy nén. |
04 | Lỗi tín hiệu không trở về từ dàn nóng hoặc lỗi kết nối giữa dàn nóng/lạnh. |
05 | Lỗi tín hiệu dàn nóng. |
07 | Lỗi tín hiệu hoạt động giữa chừng. |
08 | Lỗi van bốn ngả. |
09 | Lỗi không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh do máy nén không hoạt động. |
0B | Lỗi mực nước ở dàn lạnh |
0C | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng TA. |
0D | Lỗi cảm biến nhiệt độ TC. |
0E | Lỗi cảm biến gas. |
0F | Lỗi cảm biến làm máy trao đổi nhiệt phụ. |
11 | Lỗi Motor quạt dàn lạnh. |
12 | Lỗi bất thường ở bo mạch dàn lạnh. |
13 | Lỗi thiếu môi chất lạnh. |
14 | Lỗi quá dòng mạch inverter. |
16 | Lỗi hoạt động bất thường ở máy nén. |
17 | Lỗi mạch phát hiện dòng điện. |
18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng TE. |
19 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả của dàn nóng TL hoặc TD. |
20 | Lỗi áp suất thấp. |
21 | Lỗi áp suất cao. |
25 | Lỗi Motor quạt thông gió. |
97 | Lỗi thông tin tín hiệu. |
98 | Lỗi trùng lắp địa chỉ. |
99 | Lỗi thông tin từ dàn lạnh. |
1A | Lỗi hệ thống dẫn Motor quạt dàn nóng. |
1B | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng. |
1C | Lỗi truyền động bộ máy nén dàn nóng. |
1D | Lỗi thiết bị bảo vệ quá dòng máy nén. |
1E | Lỗi nhiệt độ xả máy nén quá cao. |
1F | Lỗi máy nén. |
B5 | Lỗi rò rỉ môi chất lạnh ở mức độ thấp. |
B6 | Lỗi rò rỉ môi chất lạnh ở mức độ cao. |
B7 | Lỗi một bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động. |
EF | Lỗi Motor quạt gầm phía trước. |
TEN | Lỗi điện áp |
Các mã lỗi trên điều hòa Toshiba thường được phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra vấn đề. Việc phân loại giúp người dùng tiếp cận vấn đề một cách hệ thống và xác định biện pháp khắc phục hiệu quả.